Có 2 kết quả:
应对 yìng duì ㄧㄥˋ ㄉㄨㄟˋ • 應對 yìng duì ㄧㄥˋ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ứng đối, ứng xử, trả lời
Từ điển Trung-Anh
(1) response
(2) to answer
(3) to reply
(2) to answer
(3) to reply
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ứng đối, ứng xử, trả lời
Từ điển Trung-Anh
(1) response
(2) to answer
(3) to reply
(2) to answer
(3) to reply
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0